Trong tiếng Việt, chúng ta có thể so sánh giữa vật này với vật khác theo 3 cách như so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất. Vậy các phép so sánh ấy sẽ dược sử dụng trong tiếng Anh như thế nào!? Hãy cùng Admin Edu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé
1. Dạng 1: So sánh bằng

So sánh bằng
So sánh bằng là gì?
So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia.
Công thức:
Ví dụ:
- Lan is 18 years old. My younger sister is also 18 years old. Lan is as young as my younger sister.
Lan 18 tuổi. Em gái tôi cũng 18 tuổi. Lan trẻ tuổi bằng em gái tôi. - She sings as beautifully as a singer.
Cô ấy hát hay như ca sĩ.
Sau so sánh bằng có thể có 2 trường hợp
- Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ:
She sings as beautifully as a singer does. → sau so sánh bằng có chủ ngữ vị ngữ: a singer does. - Nói tắt động từ: She sings as beautifully as a singer. → sau so sánh bằng là danh từ: a singer.
2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.
2. Dạng 2: So sánh hơn

So sánh hơn
2.1. So sánh hơn là gì?
So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.
Công thức:
Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than
Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than
Ví dụ:
- Nam is taller than me.
Nam cao hơn tôi.
→ tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là taller. - This problem is more difficult than that one.
Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.
→ difficult là tính từ dài nên dạng so sánh hơn là more difficult. - He worked harder than the others.
Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn những người khác.
→ hard là trạng từ ngắn nên dạng so sánh hơn là harder. - My father drives more carefully than I do.
Bố tôi lái xe cẩn thận hơn tôi.
→ “carefully” là trạng từ dài nên dạng so sánh hơn là more carefully.
Sau than có thể có 2 trường hợp:
- Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ:
Nam is taller than I am. → sau than có chủ ngữ vị ngữ: I am. - Nói tắt động từ:
Nam is taller than me. → sau than là: me.
2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.
Nếu câu không có “than” thì có nghĩa là chúng ta đang so sánh với một cái gì đó được ngầm hiểu.
Ví dụ:
- Ben is tall but Matt is even taller.
Ben cao nhưng Matt còn cao hơn. (so sánh Matt với Ben) - Her cooking skills have become much better.
Kỹ năng nấu ăn của cô ấy đã trở nên tốt hơn. (so sánh với lúc trước)
2.2. So sánh ít hơn
Chúng ta có thể thay thế more bằng less để so sánh ít hơn. Tuy nhiên, người bản xứ thường không dùng cách so sánh ít hơn, mà họ dùng cấu trúc so sánh bằng hoặc so sánh hơn ngược lại.
Ví dụ:
- Question A is more difficult than question B. = Câu hỏi A khó hơn câu hỏi B.
Ta có thể so sánh ít hơn, nhưng câu này sẽ nghe không được tự nhiên lắm:
- Question B is less difficult than question A. = Câu hỏi B ít khó hơn câu hỏi A.
Chúng ta có thể diễn đạt theo 2 cách so sánh khác:
- So sánh bằng: Question B is not as difficult as question A. = Câu hỏi B không khó bằng câu hỏi A.
- So sánh hơn ngược lại: Question B is easier than question A. = Câu hỏi B dễ hơn câu hỏi A.
3. Dạng 3: So sánh nhất

So sánh nhất
So sánh nhất là gì?
So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác, ví dụ như tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất.
Công thức:
Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est
Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV
Ví dụ:
- Nam is the tallest student in his class.
Nam là học sinh cao nhất trong lớp.
→ tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh nhất là the tallest. - This is the most difficult problem in the book.
Đây là vấn đề khó nhất trong sách.
→ difficult là tính từ dài nên dạng so sánh nhất là the most difficult. - Who jumps the highest will win.
Ai nhảy cao nhất sẽ chiến thắng.
→ high là trạng từ ngắn nên dạng so sánh nhất là the highest. - He drives the most carelessly.
Anh ấy lái xe ẩu nhất.
→ carelessly là trạng từ dài nên dạng so sánh nhất là the most carelessly.
Riêng với trường hợp so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu (my, your, his, their…) thay cho mạo từ the.
- John is the youngest son.
John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất. - John is my youngest son.
John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất của tôi.
4. Các trường hợp đặc biệt
4.1. Các trường hợp đặc biệt:
Với những tính từ có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et, ta xem như là một tính từ ngắn:
- clever → cleverer → the cleverest
- simple → simpler → the simplest
- narrow → narrower → the narrowest
- quiet → quieter → the quietest
Với những tính từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -y, ta cần chuyển -y thành -i, rồi sau đó mới thêm đuôi -er hoặc -est:
- dirty → dirtier → the dirtiest
- easy → easier → the easiest
- happy → happier → the happiest
- pretty → prettier → the prettiest
- early → earlier → the earliest
Với những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc “more” hoặc “most”:
- quickly → more quickly → the most quickly
- likely → more likely → the most likely
Với những tính từ ngắn, nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối từ:
- big → bigger → biggest
- sad → sadder → saddest
4.2. Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Trong tiếng Anh có một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất khác biệt so với cấu trúc thông thường, nên bạn cần phải học thuộc lòng những trường hợp này.
Nhưng rất may là những từ này khá ít và đồng thời cũng là những từ rất phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn sẽ gặp chúng thường xuyên và sẽ tự động ghi nhớ thôi!
good | better | the best |
well | better | the best |
bad | worse | the worst |
badly | worse | the worst |
many | more | the most |
much | more | the most |
little | less | the least |
far | farther (nghĩa đen) further (nghĩa bóng) |
the farthest (nghĩa đen) the furthest (nghĩa bóng) |
Trên đây là bài viết về các phép so sánh trong tiếng Anh, kèm theo đó là một số ví dụ trực quan. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ hiểu và biết cách sử dụng các phép so sánh trong tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết